Khóa học | Họ tên sinh viên | MSSV | Điểm TBTL | Năm tốt nghiệp |
K2007 | Võ Thị Thu Tình | 90702502 | 9.00 | 2012 |
K2008 | Nguyễn Quốc Bảo | 90800112 | 8.35 | 2013 |
K2009 | Nguyễn An Sang | 90902227 | 8.48 | 2014 |
K2010 | Nguyễn Ngọc Tâm Thi | 91003127 | 8.18 | 2015 |
K2011 | Nguyễn Hoàng Dũng | 91100626 | 8.62 | 2016 |
K2012 | Mai Công Nhựt | 91202637 | 8.40 | 2017 |
K2013 | Nguyễn Thúy Trúc | 91304472 | 8.86 | 2018 |
K2014 | Trịnh Hoàng Phúc | 1412982 | 8.45 | 2018 |
K2015 | Lê Quang Danh | 1510398 | 8.29 | 2019 |
K2016 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1612466 | 8.13 | 2020 |
K2017 | Trần Thành Minh | 1712204 | 8.38 | Tháng 4/2022 |
K2018 | Lê Ngọc Kim Ngân | 1810345 | 8.31 | Tháng 11/2022 |