A. THÔNG TIN TỔNG QUÁT (General information)
Tên Chương trình: Kỹ thuật Môi trường | Program: Environmental Engineering |
Mã ngành đào tạo: 7520320 | Program code: 7520320 |
Thời gian đào tạo: 4 năm | Duration of training: 4 years |
Số tín chỉ yêu cầu: 132 | Required credits: 132 |
Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Kỹ thuật Môi trường | Degree: Bachelor of Environmental Engineering |
Đối tượng tuyển sinh: Xét tuyển sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia | Enrollment requirements: Admission using the results of the national high school exam |
Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp: Sinh viên được công nghện tốt nghiệp và cấp bằng Cử nhân nếu hội đủ các điều kiện: a. Hoàn thành chương trình đào tạo ngành trong thời hạn học tập của khóa đào tạo liên quan; b. Đủ điều kiện ngoại ngữ theo quy định; c. Đã nộp luận văn được Hội đồng đánh giá đạt yêu cầu trở lên, có xác nhận của Cán bộ hướng dẫn và Chủ tịch hội đồng về việc luận văn đã được chỉnh sửa theo kết luận của Hội đồng; |
Academic regulations: The Bachelor degree is granted upon the fulfillment of the following requirements: a. Completion of the Program within the allowable term; b. Foreign language level; c. Having submitted a thesis that is approved by the evaluation board, certified by the instructor and the chairperson that the thesis has been revised according to the Council's conclusion. |
Cách thức đánh giá: Môn học được đánh giá bởi các điểm thành phần (bài tập, kiểm tra, tiểu luận, thi kết thúc môn học) và điểm tổng kết. Số điểm thành phần ít nhất là 2, trong đó điểm thi kết thúc môn học là thành phần bắt buộc đối với mỗi môn học. D(iểm thành phần và điểm tổng kết phải được ghi đầy đủ trong bảng điểm môn học. Luận văn được quy định đánh giá riêng. | Assessment methods: The course is assessed by component evaluation (assignments, tests, essays, final exam) and final scores. Evaluations must include at least two methods of assessment, in which the final exam score is a mandatory component for each course. Partial and final scores must be included in the course transcript. Thesis is assessed following current academic regulation. |
B. CẤU TRÚC VÀ NỘI DUNG CTĐT (Program structure and plan)
I. Cấu trúc CTĐT (Program structure)
STT No. |
MSMH Course ID |
Tên môn học Course Title |
Tín chỉ Credit |
Khối kiến thức Subject Group |
Môn cốt lõi TN Honors Credit |
I. Các môn bắt buộc (Compulsary Courses) | 100 | ||||
1 | MT1003 |
Giải tích 1 Calculus 1 |
4 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
2 | MT1005 |
Giải tích 2 Calculus 2 |
4 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
3 | MT1007 |
Đại số tuyến tính Linear Algebra |
3 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
4 | MT2013 |
Xác suất và thống kê Probability and Statistics |
4 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
5 | CH1003 |
Hóa đại cương General Chemistry |
3 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
6 | PH1003 |
Vật lý 1 General Physics 1 |
4 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
7 | PH1007 |
Thí nghiệm vật lý General Physics Labs |
1 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
8 | CH2009 |
Hóa phân tích Analytical Chemistry |
3 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
9 | ẸN1015 |
Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm Microbiology and Experimant |
4 |
Toán và KH tự nhiên Mathematics and Basic Sciences |
|
10 | SP1007 |
Pháp luật VN đại cương Introduction to Vietnamese Law |
2 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
11 | SP1031 |
Triết học Mác - Lenin Marxist - Leninist Philosophy |
3 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
12 | SP1033 |
Kinh tế Chính trị Mác - Lenin Marxist - Leninist Political Economy |
2 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
13 | SP1035 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism |
2 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
14 | SP1037 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
2 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
15 | SP1039 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản VN History of Vietnamese Communist Party |
2 |
Chính trị, Kinh tế, Văn hóa, Xã hội Socials and Economics |
|
16 | EN1001 |
Nhập môn về kỹ thuật Introduction to Engineering Profession |
3 |
Nhập môn Introduction to Engineering |
|
17 | EN3087 |
Biến đổi khí hậu Climate Change |
3 |
Con người và môi trường Humans and Environment |
|
18 | LA1003 |
Anh văn 1 English 1 |
2 |
Ngoại ngữ Foreign Languages |
|
19 | LA1005 |
Anh văn 2 English 2 |
2 |
Ngoại ngữ Foreign Languages |
|
20 | LA1007 |
Anh văn 3 English 3 |
2 |
Ngoại ngữ Foreign Languages |
|
21 | LA1009 |
Anh văn 3 English 4 |
2 |
Ngoại ngữ Foreign Languages |
|
22 | CI1003 |
Vẽ kỹ thuật Engineering Drawing |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
|
23 | CI2003 |
Cơ lưu chất Fluid Mechanics |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
|
24 | EN1005 |
Sinh thái học Ecology |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
|
25 | EN2003 |
Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường Biological Processes in Environmental Engineering |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
x |
26 | EN2031 |
Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường Chemistry for Environmental Engineering and Science |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
|
27 | EN2033 |
Luật và chính sách môi trường Environmental Law and Policy |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
|
28 | EN2045 |
Các quá trình hóa - lý trong môi trường Physico-Chemical Processes in Environment |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
x |
29 | EN3001 |
Kỹ thuật xử lý khí thải Air Pollution Control Engineering |
4 |
Ngành Major Courses |
x |
30 | EN3005 |
Kỹ thuật xử lý nước cấp Water Treatment Engineering |
4 |
Ngành Major Courses |
x |
31 | EN3013 |
Kỹ thuật xử lý nước thải Wastewater Treatment Engineering |
4 |
Ngành Major Courses |
x |
32 | EN3027 |
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Solid Waste Treatment Engineering |
4 |
Ngành Major Courses |
x |
33 | EN3055 |
Thực tập tham quan (Kỹ thuật môi trường) Study Trips Workshop |
1 |
Ngành Major Courses |
x |
34 | EN3077 |
Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp Project - Water Treatment Engineering |
2 |
Ngành Major Courses |
x |
35 | EN3209 |
Mô hình hóa môi trường Environmental Modelling |
3 |
Ngành Major Courses |
|
II. Các môn bắt buộc và tự chọn của chuyên ngành Compulsary and Elective Major Courses |
32 | ||||
1 |
Tự chọn tự do (Free Elective) (Tối thiểu 9 TC) |
9 | |||
2 |
Các môn tự chọn cơ sở ngành (Elective Core Courses - Group) A (Tối thiểu 3 TC) |
3 |
Cơ sở ngành Core Courses |
||
3 |
Các môn tự chọn ngành (Elective Major Courses - Group) B (Tối thiểu 9 TC) |
9 |
Ngành Major Courses |
||
4 |
Các môn tự chọn nhóm quản lý (Elective Courses - Management Group) C (Tối thiểu 3 TC) |
3 |
Quản lý Management for Engineers |
||
5 | EN3345 |
Thực tập ngoài trường Internship |
2 |
Tốt nghiệp Graduation Practice/Projects |
x |
6 | EN4027 |
Đồ án môn học xử lý khí thải và chất thải rắn Project - Air Pollution Control and Solid Waste Treatment Engineering |
2 |
Tốt nghiệp Graduation Practice/Projects |
x |
7 | EN4347 |
Đồ án tốt nghiệp Capstone Project |
4 |
Tốt nghiệp Graduation Practice/Projects |
x |
Các môn tự chọn |
Tự chọn Cơ sở ngành (Elective Core Courses - Group) A |
||||
1 | CI2001 |
Sức bền vật liệu Strength of Materials |
3 | ||
2 | CI2121 |
Kết cấu công trình xây dựng - môi trường Analysis and Design of Structures for Environmental Engineerings |
3 |
|
|
3 | EN2049 |
Phân tích hệ thống môi trường Environmental Systems Analysis |
3 | ||
4 | EN2055 |
Mạng lưới cấp thoát nước Water Supply Distribution and Sewerage Systems |
3 | ||
5 | ME2099 |
Nhiệt động lực học kỹ thuật Engineering Thermodynamics |
3 | ||
Các môn tự chọn |
Tự chọn chuyên ngành (Elective Major Courses - Group) B |
||||
1 | EN3003 |
Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường GIS and Remote Sensing for Natural Resources and Environmental Management |
3 | ||
2 | EN3023 |
Kỹ thuật sinh thái Ecological Engineering |
3 | ||
3 | EN3037 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Environmental Management in Urban & Industrial Park |
3 | ||
4 | EN3043 |
Kỹ thuật lò đốt chất thải Waste Incinerator Engineering |
3 | ||
5 | EN3073 |
An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp Industrial Safety and Environmental Hygiene |
3 | ||
6 | EN3079 |
Các hệ thống quản lý môi trường Environmental Management Systems |
3 | ||
7 | EN3083 |
Quan trắc môi trường Environmental Monitoring |
3 | ||
8 | EN3111 |
Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường Mechanical Process in Environmental Engineering |
3 | ||
9 | EN3113 |
Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm Contaminated Soil Remediation Engineering and Management |
3 | ||
10 | EN3117 |
Vận hành công trình xử lý môi trường Unit Operations in Environmental Engineering |
3 | ||
11 | EN3127 |
Sản xuất sạch hơn Cleaner Production |
3 | ||
12 | EN3205 |
Thủy văn môi trường Environmental Hydrology |
3 | ||
Các môn tự chọn nhóm quản lý (Elective Courses - Management Group) C |
|||||
1 | IM1021 |
Khởi nghiệp Entrepreneurship |
3 | ||
2 | IM1025 |
Quản lý dự án cho kỹ sư Project Management for Engineers |
3 | ||
3 | IM1027 |
Kinh tế kỹ thuật Engineering Economics |
3 | ||
III. Chứng chỉ (Certification) | |||||
1 |
Giáo dục quốc phòng Military Training |
||||
2 |
Giáo dục thể chất Physical Education |
II. Kế hoạch giảng dạy theo học kỳ (Program plan)
STT | MSMH | Tên môn học | Tín chỉ | Tên môn học tiếng Anh |
Học kỳ 1 | 17 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | LA1003 | Anh văn 1 | 2 | English 1 |
2 | EN1003 | Nhập môn về kỹ thuật | 3 | Introduction to Engineering Profession |
3 | PE1003 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Physical Education 1 |
4 | MI1003 | Giáo dục quốc phòng | 0 | Military Training |
5 | MT1003 | Giải tích 1 | 4 | Calculus 1 |
6 | MT1007 | Đại số tuyến tính | 3 | Linear Algebra |
7 | PH1003 | Vật lý 1 | 4 | General Physics 1 |
8 | PH1007 | Thí nghiệm vật lý | 1 | General Physics Labs |
Học kỳ 2 | 16 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | LA1005 | Anh văn 2 | 2 | English 2 |
2 | PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | 0 | Physical Education 2 |
3 | MT1005 | Giải tích 2 | 4 | Calculus 2 |
4 | CH1003 | Hóa đại cương | 3 | General Chemistry |
5 | EN1015 | Vi sinh vật đại cương và thí nghiệm | 4 | Microbiology and Experiment |
6 | CI1003 | Vẽ kỹ thuật | 3 | Engineering Drawing |
Học kỳ 3 | 17 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | LA1007 | Anh văn 3 | 2 | English 3 |
2 | SP1007 | Pháp luật Việt Nam đại cương | 2 | Introduction to Vietnamese Law |
3 | PE1007 | Giáo dục thể chất 3 | 0 | Physical Education 3 |
4 | CH2009 | Hóa phân tích | 3 | Analytical Chemistry |
5 | MT2013 | Xác suất và thống kê | 4 | Probability and Statistics |
6 | EN1005 | Sinh thái học | 3 | Ecology |
7 | EN2031 | Hóa học trong kỹ thuật và khoa học môi trường | 3 | Chemistry for Environmental Engineering and Science |
Học kỳ 4 | 17 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | LA1009 | Anh văn 4 | 2 | English 4 |
2 | SP1031 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Marxist - Leninist Philosophy |
3 | EN2033 | Luật và chính sách môi trường | 3 | Environmental Law and Policy |
4 | EN2045 | Các quá trình hóa - lý trong môi trường | 3 | Physico-Chemical Processes in Environment |
5 | EN2003 | Các quá trình sinh học trong kỹ thuật môi trường | 3 | Biological Processes in Environmental Engineering |
Các môn tự chọn nhóm A (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||
6 | CI2001 | Sức bền vật liệu | 3 | Strength of Materials |
7 | CI2121 | Kết cấu công trình xây dựng - môi trường | 3 | Analysis and Design of Structures for Environmental Engineerings |
8 | EN2055 | Mạng lưới cấp thoát nước | 3 | Water Supply Distribution and Sewerage Systems |
9 | EN2049 | Phân tích hệ thống môi trường | 3 | Environmental Systems Analysis |
10 | ME2099 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | Engineering Thermodynamics |
Học kỳ 5 | 17 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | SP1033 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Marxist - Leninist Political Economy |
2 | CI2003 | Cơ lưu chất | 3 | Fluid Mechanics |
3 | EN3005 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 4 | Water Treatment Engineering |
4 | EN3013 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 4 | Wastewater Treatment Engineering |
5 | EN3055 | Thực tập tham quan (Kỹ thuật Môi trường) | 1 | Study Trips Workshop |
Các môn tự chọn nhóm C (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||
6 | IM1027 | Kinh tế kỹ thuật | 3 | Engineering Economics |
7 | IM1025 | Quản lý dự án cho kỹ sư | 3 | Project Management for Engineers |
8 | IM1021 | Khởi nghiệp | 3 | Entrepreneurship |
Học kỳ 6 | 17 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | SP1035 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | Scientific Socialism |
2 | EN3001 | Kỹ thuật xử lý khí thải | 4 | Air Pollution Control Engineering |
3 | EN3027 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn | 4 | Solid Waste Treatment Engineering |
4 | EN3077 | Đồ án môn học xử lý nước thải và nước cấp | 2 | Project - Water Treatment Engineering |
5 | EN3345 | Thực tập ngoài trường | 2 | Internship |
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) | ||||
6 | Tự chọn tự do | 3 | Free Elective | |
Học kỳ 7 | 16 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | SP1039 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | History of Vietnamese Communist Party |
2 | EN4027 | Đồ án môn học xử lý khí thải và chất thải rắn | 2 | Project - Air Pollution Control and Solid Waste Treatment Engineering |
3 | EN3209 | Mô hình hóa môi trường | 3 | Environmental Modelling |
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) | ||||
4 | Tự chọn tự do | 3 | Free Elective | |
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 6 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||
5 | EN3205 | Thủy văn môi trường | 3 | Environmental Hydrology |
6 | EN3117 | Vận hành công trình xử lý môi trường | 3 | Unit Operations in Environmental Engineering |
7 | EN3111 | Các quá trình cơ học trong kỹ thuật môi trường | 3 | Mechanical Process in Environmental Engineering |
8 | EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | 3 | Waste Incinerator Engineering |
9 | EN3113 | Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm | 3 | Contaminated Soil Remediation Engineering and Management |
10 | EN3003 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 | GIS and Remote Sensing for Natural Resources and Environmental Management |
11 | EN3079 | Các hệ thống quản lý môi trường | 3 | Environmental Management Systems |
12 | EN3083 | Quan trắc môi trường | 3 | Environmental Monitoring |
13 | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 3 | Environmental Management in Urban & Industrial Park |
14 | EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | 3 | Ecological Engineering |
15 | EN3127 | Sản xuất sạch hơn | 3 | Cleaner Production |
16 | EN3073 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp | 3 | Industrial Safety and Environmental Hygiene |
Học kỳ 8 | 15 | |||
Các môn bắt buộc | ||||
1 | SP1037 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Ho Chi Minh Ideology |
2 | EN3087 | Biến đổi khí hậu | 3 | Climate Change |
3 | EN4347 | Đồ án tốt nghiệp | 4 | Capstone Project |
Các môn tự chọn tự do (chọn 3 tín chỉ) | ||||
4 | Tự chọn tự do | 3 | Free Elective | |
Các môn tự chọn nhóm B (chọn 3 tín chỉ trong các môn học sau) | ||||
5 | EN3205 | Thủy văn môi trường | 3 | Environmental Hydrology |
6 | EN3117 | Vận hành công trình xử lý môi trường | 3 | Unit Operations in Environmental Engineering |
8 | EN3043 | Kỹ thuật lò đốt chất thải | 3 | Waste Incinerator Engineering |
9 | EN3113 | Quản lý và kỹ thuật xử lý đất ô nhiễm | 3 | Contaminated Soil Remediation Engineering and Management |
10 | EN3003 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên và môi trường | 3 | GIS and Remote Sensing for Natural Resources and Environmental Management |
11 | EN3079 | Các hệ thống quản lý môi trường | 3 | Environmental Management Systems |
12 | EN3083 | Quan trắc môi trường | 3 | Environmental Monitoring |
13 | EN3037 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 3 | Environmental Management in Urban & Industrial Park |
14 | EN3023 | Kỹ thuật sinh thái | 3 | E`cological Engineering |
15 | EN3127 | Sản xuất sạch hơn | 3 | Cleaner Production |
16 | EN3073 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường | 3 | Industrial Safety and Environmental Hygiene |