Khóa học | Họ tên sinh viên | MSSV | Điểm TBTL | Năm tốt nghiệp |
K2007 | Phạm Trí Hiếu | 90700768 | 8.85 | 2012 |
K2008 | Vũ Thị Mai Hiền | 90800667 | 8.29 | 2013 |
K2009 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 90904204 | 8.48 | 2014 |
K2010 | Nguyễn Thị Tùng Dương | 91000566 | 8.13 | 2015 |
K2011 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 91101883 | 8.52 | 2016 |
K2012 | Nguyễn Hoàng Phong | 91202724 | 8.35 | 2017 |
K2013 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 91304235 | 8.36 | 2018 |
K2014 | Trần Đoan Trang | 1414116 | 8.13 | 2018 |
K2015 | Tạ Phương Dung | 1510432 | 8.32 | 2019 |
K2016 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1611849 | 8.32 | 2020 |
K2017 | Đoàn Thị Thanh Hà | 1711137 | 8.02 | Tháng 4/2022 |
K2018 | Cao Nguyễn Khánh Quỳnh | 1813765 | 8.44 | Tháng 11/2022 |